Chinese to Vietnamese

How to say 有些时候我们想自己煮东西吃。可以用你们的厨房吗 in Vietnamese?

Đôi khi chúng tôi muốn nấu thức ăn riêng của chúng tôi. Tôi có thể sử dụng nhà bếp của bạn

More translations for 有些时候我们想自己煮东西吃。可以用你们的厨房吗

以前自己吃过这些东西吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten anyof
你自己买东西可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy things by yourself
我们到时候可以卖一些电器的东西  🇨🇳🇬🇧  We can sell some electrical stuff by then
我们可以喝一些东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can we drink something
我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  Wed like something to eat
你来来的时候有吃东西吗,几点吃的东西  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to eat when you come, what you eat
然后我可以把这些东西你送我的这些东西我自己拿着吗  🇨🇳🇬🇧  Then I can take these things you send me with myown
我们想吃点东西  🇨🇳🇬🇧  We want something to eat
我们想吃点东西,这里有什么东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  We want something to eat
我手机自己没有用的东西  🇨🇳🇬🇧  I dont have anything on my phone
吃一些你们平常吃的东西  🇨🇳🇬🇧  Eat something you usually eat
我们酒店的餐厅可以吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat in our hotel restaurant
你们也可以印你们自己的  🇨🇳🇬🇧  You can also print your own
我们可以自己去找吗  🇨🇳🇬🇧  Can we find it ourselves
你们饿的时候会吃什么东西呢  🇨🇳🇬🇧  What do you eat when youre hungry
所以,当我们有闲钱的时候,不要吝啬去买一些自己喜欢的东西  🇨🇳🇬🇧  So, when we have free money, dont be stingy to buy something you like
可以吃东西,就是你开始吃东西的时候小心一点  🇨🇳🇬🇧  You can eat, be careful when you start eating
我们可以创造这些你看见的东西  🇨🇳🇬🇧  We can create what you see
你们的东西好了可以来吃了  🇨🇳🇬🇧  Your stuff is ready to come and eat
他煮的东西吃好吃  🇨🇳🇬🇧  He cooks something delicious

More translations for Đôi khi chúng tôi muốn nấu thức ăn riêng của chúng tôi. Tôi có thể sử dụng nhà bếp của bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up