Chinese to Vietnamese

How to say 你就是跟你们公司领导汇报吗 in Vietnamese?

Bạn có báo cáo cho các nhà lãnh đạo công ty của bạn

More translations for 你就是跟你们公司领导汇报吗

报警值偏小,已经汇报给领导  🇨🇳🇬🇧  Alarm value is small, has been reported to the leadership
你的意思是跟你领导去谈吗  🇨🇳🇬🇧  You mean to talk to your leader
去公司接我们领导过来  🇨🇳🇬🇧  Go to the company to pick us up
万汇公司  🇨🇳🇬🇧  Wanhui Company
你付出了公司就会回报你  🇨🇳🇬🇧  You pay the company will pay you back
跟他公司的领导有矛盾,那你要跟他聊天去化解矛盾  🇨🇳🇬🇧  跟他公司的领导有矛盾,那你要跟他聊天去化解矛盾
领导们  🇨🇳🇬🇧  Leaders
那你要跟你公司报备一下吗?申请好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to report it with your company? Hows the application
你的领导  🇨🇳🇬🇧  Your leadership
你好领导  🇨🇳🇬🇧  Hello leadership
是领导  🇨🇳🇬🇧  Its leadership
已经和公司领导说过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already spoken to the company leader
公司的领导明天要过来  🇨🇳🇬🇧  The leader of the company is coming tomorrow
报价公司  🇨🇳🇬🇧  Quote Company
你们是航空公司的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you airlines
我叫领导来跟你说吧!  🇨🇳🇬🇧  Im calling the leader to tell you
公司是你们家的  🇨🇳🇬🇧  The company is yours
汇报  🇨🇳🇬🇧  Report
尊敬的领导你们好  🇨🇳🇬🇧  Dear leaders, hello
C是领导  🇭🇰🇬🇧  C is leadership

More translations for Bạn có báo cáo cho các nhà lãnh đạo công ty của bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
新奇的事  🇨🇳🇬🇧  Novel ty
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
I>ty 1309 07/2019  🇨🇳🇬🇧  I-ty 1309 07/2019