Vietnamese to Chinese

How to say đi vứt rác in Chinese?

去扔垃圾

More translations for đi vứt rác

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 去扔垃圾

扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Drop litter
扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Throw away the garbage
乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Drop litter carelessly
乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Throw away the rubbish
垃圾扔掉  🇨🇳🇬🇧  Rubbish throwaway
把垃圾扔进垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  Throw the trash in the trash
随地扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Throw inggarbagees everywhere
不乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont litter
不乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  No litter
垃圾怎么扔  🇨🇳🇬🇧  How to throw the garbage
不要扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont throw rubbish
扔进垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  Throw it in the trash
请把垃圾扔到垃圾桶里  🇨🇳🇬🇧  Please throw the rubbish in the trash can
不要乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont litter
垃圾扔在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the trash thrown
我需要扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  I need to throw garbage
不随地扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont throw rubbish anywhere
禁止乱扔垃圾  🇨🇳🇬🇧  Dont litter
扔到垃圾桶里  🇨🇳🇬🇧  Throw it in the trash
扔到垃圾桶了  🇨🇳🇬🇧  Throw it in the trash