Vietnamese to Chinese

How to say Cơm của bạn hơi không quen ăn in Chinese?

你的米饭对吃有点陌生

More translations for Cơm của bạn hơi không quen ăn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 你的米饭对吃有点陌生

陌生的  🇨🇳🇬🇧  Strange
没有米饭吃  🇨🇳🇬🇧  No rice to eat
米饭有点硬  🇨🇳🇬🇧  The rice is a little hard
陌生  🇨🇳🇬🇧  strange
陌生  🇨🇳🇬🇧  Strange
他们有的吃米饭,有的吃水饺  🇨🇳🇬🇧  Some of them eat rice and some eat dumplings
吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
你吃很多米饭  🇨🇳🇬🇧  You eat a lot of rice
你喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  You like rice
多点米饭  🇨🇳🇬🇧  More rice
我可以吃点米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have some rice
有米饭  🇨🇳🇬🇧  Theres rice
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
你们都没有吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any rice
最的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most strangers
不点大米饭吃,你要不要吃?他们两个要吃不吃大米饭  🇨🇳🇬🇧  Dont eat some rice, do you want to eat it? The two of them are going to eat no big rice
你吃面还是吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you eat noodles or rice
你能吃几碗米饭  🇨🇳🇬🇧  How many bowls of rice can you eat
你喜欢吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like rice