Vietnamese to Chinese

How to say tôi đang rất đói in Chinese?

我很饿

More translations for tôi đang rất đói

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny

More translations for 我很饿

我很饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
我今天很饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry today
我也很饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, too
不,他很饿  🇨🇳🇬🇧  No, hes hungry
你很饿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
肚子很饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
有吃的吗?我很饿  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to eat? Im hungry
我很快就要饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im going to starve to death soon
我吃过了 不是很饿  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten, Im not hungry
饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Hungry
我好饿  🇨🇳🇬🇧  Im so hungry
我不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry
我饿了  🇨🇳🇬🇧  I am hungry
我饿了  🇨🇳🇬🇧  i am hungry
我好饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
你看起来很饿  🇨🇳🇬🇧  You look hungry
你饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Youre not hungry
你一定很饿了吧  🇨🇳🇬🇧  You must be hungry, arent you
我饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im starving
我非常饿  🇨🇳🇬🇧  Im very hungry