Chinese to Vietnamese

How to say 重新过去那边过机一下 in Vietnamese?

Đi qua đó một lần nữa

More translations for 重新过去那边过机一下

我们那边过去  🇨🇳🇬🇧  Were over there
我重新开过  🇨🇳🇬🇧  I drove it again
过去的事情过去了 重要是重新开始  🇨🇳🇬🇧  The past is over, the important thing is to start over
我过去那边和我朋友说一下  🇨🇳🇬🇧  I went over there and talked to my friend
我没有去过那边  🇨🇳🇬🇧  I havent been there
我去过你们那边  🇨🇳🇬🇧  Ive been to your side
从空压机那边过来  🇨🇳🇬🇧  Come over the air compressor
只能重新给他们发过一套腔体过去  🇨🇳🇬🇧  Can only be re-sent to them a set of cavity past
那我要下去重新开过一张单,你稍等五分钟  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go down and re-open a list, and youll wait five minutes
过年带你去我们那边玩玩一下  🇨🇳🇬🇧  New Years Day takes you to our side to play
没去过重庆  🇨🇳🇬🇧  Ive never been to Chongqing
好像那边过不去啊!  🇨🇳🇬🇧  Its like you cant get over there
重新拍一下  🇨🇳🇬🇧  Reshoot it
过期了,重新申请  🇨🇳🇬🇧  Expired, Reapply
我重新给你说过  🇨🇳🇬🇧  I told you it again
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over
过一下  🇨🇳🇬🇧  Take a moment
去过那里  🇨🇳🇬🇧  Ive been there
要不你过来一下吧,价格重新给你调一下  🇨🇳🇬🇧  If you dont come over, the price will be adjusted for you again
我很少去那边 只是坐过公交车去过  🇨🇳🇬🇧  I rarely go over there, Ive just been on the bus

More translations for Đi qua đó một lần nữa

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n