等一下去也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute or so | ⏯ |
等一下等人过来拍。水表 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and wait for someone to come and shoot. Meter | ⏯ |
要不你就等着坐一下,做一下你做一下,我叫我嫂子来给你刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you just wait to sit down, do it for you, Ill call my tweezers to brush you | ⏯ |
等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
等一下再过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and then go over | ⏯ |
等一下去隆尧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
稍等一下,我去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it | ⏯ |
刚才嫂嫂 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
嫂子嫂子 🇨🇳 | 🇬🇧 The mule | ⏯ |
等一下叫我儿子见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and ask my son to see you | ⏯ |
我等一下,我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait, Ill wait | ⏯ |
我回去一下,等一下過來 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back, wait a minute | ⏯ |
等下没有叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, dont call you | ⏯ |
嫂 🇨🇳 | 🇬🇧 Putting | ⏯ |
等一下我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take you there | ⏯ |
我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
我们等一下去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 wait a minute | ⏯ |
等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |