Vietnamese to Chinese

How to say Xe buýt tuyến không vậy in Chinese?

公交线路 不是这样

More translations for Xe buýt tuyến không vậy

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe

More translations for 公交线路 不是这样

公交车的路线太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  The bus route is too much trouble
是不是要坐6路公交车  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take the 6 bus
2路公交车  🇨🇳🇬🇧  Bus 2
坐几路公交  🇨🇳🇬🇧  How many buses will you take
88路公交车  🇨🇳🇬🇧  Bus 88
25路公交车  🇨🇳🇬🇧  Bus 25
这个线路  🇨🇳🇬🇧  This line
这条线路不是我们要的  🇨🇳🇬🇧  This line is not what we want
37路公交车站  🇨🇳🇬🇧  Bus Station 37
乘25路公交车  🇨🇳🇬🇧  By bus number 25
坐公交车20路  🇨🇳🇬🇧  Take the bus 20
线路  🇨🇳🇬🇧  Line
路线  🇨🇳🇬🇧  Route
这是一辆公交车  🇨🇳🇬🇧  This is a bus
这个是公交车吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a bus
一个路段是全球最复杂的交通路线  🇨🇳🇬🇧  One section of the road is the most complex traffic route in the world
交叉线  🇨🇳🇬🇧  Cross line
不是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats not true
做五七路公交汽车  🇨🇳🇬🇧  Do five or seven busses
600路公交站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the 600 bus stop