Chinese to Vietnamese

How to say 好吧,一起睡觉吧 in Vietnamese?

Đi ngủ lại với nhau

More translations for 好吧,一起睡觉吧

好的,我们一起睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets sleep together
我们一起睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep together
睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
你好好睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You sleep well
你睡觉吧 好梦  🇨🇳🇬🇧  You sleep, good dreams
好的,你睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Okay, you go to bed
好吧,早点睡觉!  🇨🇳🇬🇧  All right, go to bed early
睡觉吧,好好休息一下!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed, have a good rest
你睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You go to bed
睡觉了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping
去睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
你睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  You sleep
你睡觉吧,我很好  🇨🇳🇬🇧  You sleep, Im fine
好好睡吧!  🇨🇳🇬🇧  Have a good nights sleep
一夜早点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early all night
我们睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep
睡觉吧,晚安  🇨🇳🇬🇧  Go to bed, good night
我们睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep
快点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep

More translations for Đi ngủ lại với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country