Vietnamese to Chinese

How to say Cho tôi cái lọ in Chinese?

把罐子给我

More translations for Cho tôi cái lọ

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel

More translations for 把罐子给我

罐子  🇨🇳🇬🇧  Jar
茶罐子  🇨🇳🇬🇧  Tea cans
我爱你,罐子  🇨🇳🇬🇧  I love you, jar
她把瓶瓶罐罐上的盖子全打开了  🇨🇳🇬🇧  She opened the lid on the bottle and can
给我一把叉子  🇨🇳🇬🇧  Give me a fork
桃子罐头  🇨🇳🇬🇧  Canned peaches
她把瓶瓶罐罐上的盖子全拿了下来  🇨🇳🇬🇧  She took the lid off the bottle and can
请把那把锤子拿给我  🇨🇳🇬🇧  Please give me that hammer
请给我一把勺子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a spoon
把单子给我一下  🇨🇳🇬🇧  Give me the list
把你的子宫给我看  🇨🇳🇬🇧  Show me your uterus
我需要一个茶罐子  🇨🇳🇬🇧  I need a tea pot
杨梅罐罐  🇨🇳🇬🇧  YangMei can
绿色的铁罐子  🇨🇳🇬🇧  Green iron jars
我们刚才给了一罐给我老板  🇨🇳🇬🇧  We just gave me a can of a can for my boss
请把勺子递给我好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you pass me the spoon, please
把他给我  🇨🇳🇬🇧  Give him to me
把书给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the book
把手给我  🇨🇳🇬🇧  Give me your hand
把球给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the ball