有机会我们还会再见的,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you again if we get a chance, my friend | ⏯ |
有机会再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a chance to see | ⏯ |
我们会再次见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again | ⏯ |
我们还会再相见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see each other again | ⏯ |
有缘还会再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you again | ⏯ |
我们见面的机会很多 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of opportunities to meet | ⏯ |
我们还会再相见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will we ever see each other again | ⏯ |
希望有机会再见 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to see you again | ⏯ |
我们肯定有机会可以再见的 🇨🇳 | 🇬🇧 We certainly have a chance to see you again | ⏯ |
还会再见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you see you again | ⏯ |
会再见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you again | ⏯ |
有机会会见到我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the opportunity to meet my friend | ⏯ |
WIFI,有机会会见的,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI, have the opportunity to meet, my friend | ⏯ |
那我们就没有机会见面了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we wont get a chance to meet | ⏯ |
还有机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres still a chance | ⏯ |
见面会 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet the meeting | ⏯ |
有机会再见,是很深的缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the opportunity to see you again, is a deep fate | ⏯ |
会有机会的 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a chance | ⏯ |
会有机会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a chance | ⏯ |
希望有机会见 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to have a chance to meet you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |