Chinese to Vietnamese
用户名密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Username password | ⏯ |
用户名和密码不正确 🇨🇳 | 🇬🇧 The username and password are incorrect | ⏯ |
密码密码 🇭🇰 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
泄露用户名 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaked username | ⏯ |
密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
密码 🇨🇳 | 🇬🇧 password | ⏯ |
密码 🇭🇰 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
密码锁 🇨🇳 | 🇬🇧 Password lock | ⏯ |
WIFI密码 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI password | ⏯ |
wifi密码 🇨🇳 | 🇬🇧 wifi password | ⏯ |
密码箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Password box | ⏯ |
密码箱 🇨🇳 | 🇬🇧 The password box | ⏯ |
户名 🇨🇳 | 🇬🇧 Household name | ⏯ |
老公,不用密码登录,用扫码登录 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, do not use the password to log in, with a sweep code login | ⏯ |
的用户名是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the user name of the | ⏯ |
修改密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Change your password | ⏯ |
授权密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Authorization password | ⏯ |
输入密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Enter your password | ⏯ |
确认密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm your password | ⏯ |
需要密码 🇨🇳 | 🇬🇧 A password is required | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |