Chinese to Vietnamese

How to say 我要等着你来喝饮料水。永远等你来 in Vietnamese?

Tôi sẽ chờ đợi cho bạn để đến cho một thức uống nước. Hãy luôn chờ anh tới

More translations for 我要等着你来喝饮料水。永远等你来

等我们回来的时候 我请你喝饮料  🇨🇳🇬🇧  When we get back, Ill buy you a drink
等着你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
骑士永远在等你  🇨🇳🇬🇧  The knight is always waiting for you
等你来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come
谢谢你,等着我来找你  🇨🇳🇬🇧  Thank you, waiting for me to find you
我请你喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Ill buy you a drink
你要来些软饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some soft drinks
我们用水来做饮料  🇨🇳🇬🇧  We use water to make drinks
我要等你回来吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to wait for you to come back and eat
你等等再进来  🇨🇳🇬🇧  You wait and come in
我等你回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to come back
等你回来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you get back
等着你  🇨🇳🇬🇧  Wait ingres for you
喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink
你要等等我  🇨🇳🇬🇧  You have to wait for me
等你回来肯定要跟你喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Im sure Ill have a drink with you when you get back
我们等你回来  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you to come back
等我来带你飞  🇨🇳🇬🇧  Wait for me to fly you
我出来买饮料  🇨🇳🇬🇧  I came out to buy a drink
给我来瓶饮料  🇨🇳🇬🇧  Give me a drink

More translations for Tôi sẽ chờ đợi cho bạn để đến cho một thức uống nước. Hãy luôn chờ anh tới

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed