Chinese to Vietnamese

How to say 少了肉松 in Vietnamese?

Không có thịt lỏng

More translations for 少了肉松

肉松  🇨🇳🇬🇧  dried meat floss
肌肉放松  🇨🇳🇬🇧  Muscle relaxation
放松肌肉  🇨🇳🇬🇧  Relax your muscles
肉少  🇨🇳🇬🇧  There is less meat
松鼠过了,过了松鼠  🇨🇳🇬🇧  The squirrel passed, passed the squirrel
松了就行了  🇨🇳🇬🇧  Just let it go
线松掉了  🇨🇳🇬🇧  The line is loose
有点松了  🇨🇳🇬🇧  Its a little loose
鸡肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the chicken
肉老了  🇨🇳🇬🇧  The meats old
这猪肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this pork
这些肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this meat
放松放松  🇨🇳🇬🇧  Relax
为了保持健康他很少吃肉  🇨🇳🇬🇧  He seldom eats meat in order to keep healthy
我吗?我说的是松鼠松鼠松鼠松鼠松鼠啊  🇨🇳🇬🇧  Am I? 我说的是松鼠松鼠松鼠松鼠松鼠啊
猪肉多少钱一斤  🇨🇳🇬🇧  How much is a pound of pork
这个猪肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this pork
我们很少吃鸡肉  🇨🇳🇬🇧  We seldom eat chicken
少吃肉,多喝开水  🇨🇳🇬🇧  Eat less meat and drink more boiled water
咳嗽的人少吃肉  🇨🇳🇬🇧  People who cough eat less meat

More translations for Không có thịt lỏng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not