Vietnamese to Chinese

How to say Bạn ăn chưa in Chinese?

你吃还

More translations for Bạn ăn chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你吃还

你还吃不吃面  🇨🇳🇬🇧  You still eat no noodles
你还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  You havent eaten yet
你还不吃吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to eat
还没有吃,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you eaten yet, have you eaten
你吃面还是吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you eat noodles or rice
你还吃酸奶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still have yogurt
你还吃雪糕吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still have ice cream
你还能吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Can you still eat hot pot
我吃了,你还没吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  I ate, havent you eaten yet
还在吃  🇨🇳🇬🇧  Still eating
你还把你能吃中餐  🇨🇳🇬🇧  You can also eat Chinese food
你吃辣的,还是吃不辣的  🇨🇳🇬🇧  Do you eat spicy, or not
你还没有吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you eaten yet
你忘了你还没吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  You forgot you havent had dinner yet
你忘了你都还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  You forgot you havent eaten yet
还在吃药  🇨🇳🇬🇧  Still taking the medicine
还没吃呢  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
我还没吃  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏  🇨🇳🇬🇧  那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏
你还吃的惯中餐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still eat Chinese food