Chinese to Vietnamese

How to say 一点点痛 in Vietnamese?

Một chút đau đớn

More translations for 一点点痛

会有一点点痛  🇨🇳🇬🇧  Theres going to be a little bit of pain
会有一点点痛啊!  🇨🇳🇬🇧  Theres going to be a little pain
有点痛  🇨🇳🇬🇧  It hurts a little
我头有点痛  🇨🇳🇬🇧  I have a little pain in my head
一点一点  🇨🇳🇬🇧  Little by little
一点点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
一点点  🇨🇳🇬🇧  a bit of
点一点  🇨🇳🇬🇧  Click a little
一点点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
一点点侧一点脸  🇨🇳🇬🇧  A little side a little face
是不是有点痛  🇨🇳🇬🇧  Isnt it a little sore
有点痛了,是吗  🇨🇳🇬🇧  It hurts a little, doesnt it
一直有点痛,二十天了  🇨🇳🇬🇧  Its been a little sore, twenty days
要一点点  🇨🇳🇬🇧  To a little bit
懂一点点  🇨🇳🇬🇧  Know a little bit
少一点点  🇨🇳🇬🇧  A little less
会一点点  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a little bit
一点点盐  🇨🇳🇬🇧  A little salt
一点点冰  🇨🇳🇬🇧  A little ice
会一点点  🇨🇳🇬🇧  would be a little bit

More translations for Một chút đau đớn

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me