Vietnamese to Chinese

How to say đi tù in Chinese?

坐牢

More translations for đi tù

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 坐牢

坐牢  🇨🇳🇬🇧  Jail
坐几十年牢  🇨🇳🇬🇧  Jailed for decades
抓牢  🇨🇳🇬🇧  Hold on
牢记牢记六不一会  🇨🇳🇬🇧  Keep in mind that six are not one
锚抓牢  🇨🇳🇬🇧  Anchor grip
发牢骚  🇭🇰🇬🇧  Grumble
牢记老师  🇨🇳🇬🇧  Keep in mind the teacher
家才是牢笼  🇨🇳🇬🇧  Home is the cage
坐坐坐  🇨🇳🇬🇧  Sit down
牢固的地下室  🇨🇳🇬🇧  Solid basement
牢记六不一会  🇨🇳🇬🇧  Keep in mind that six do not come together
这个比较牢固  🇨🇳🇬🇧  This one is more solid
我初心,牢记使命  🇨🇳🇬🇧  I am beginning to mind, remember the mission
一只鸟飞过牢笼  🇨🇳🇬🇧  A bird flies through a cage
如果在中国,你一旦有枪支,那你就等着坐牢吧  🇨🇳🇬🇧  If you have a gun in China, youre waiting to go to jail
不忘初心,牢记使命  🇨🇳🇬🇧  Dont forget the first heart, remember the mission
不忘初心牢记使命  🇨🇳🇬🇧  Dont forget to remember the mission
牢记着急六不一会  🇨🇳🇬🇧  Keep in mind that there are no moments in anxiety
不忘忘心牢记使命  🇨🇳🇬🇧  Dont forget to remember the mission
坐坐地铁  🇨🇳🇬🇧  Take the subway