Vietnamese to Chinese

How to say @娟娟 sinh nhật vui vẻ, luôn là người phụ nữ vui tính nhất trong nhóm in Chinese?

生日快乐,永远是团队中最快乐的女人

More translations for @娟娟 sinh nhật vui vẻ, luôn là người phụ nữ vui tính nhất trong nhóm

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
娟娟  🇨🇳🇬🇧  Its a snare
冯娟娟  🇨🇳🇬🇧  Feng Wei
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
李娟  🇨🇳🇬🇧  Li Juan
陈娟  🇨🇳🇬🇧  Chen Wei
张娟  🇨🇳🇬🇧  Zhang Wei
梁娟华  🇨🇳🇬🇧  Liang Yuhua
陈少娟  🇨🇳🇬🇧  Chen Shaoxuan
陆文娟  🇭🇰🇬🇧  Lu Wenxuan
吴雅娟  🇨🇳🇬🇧  Wu Yajun
好的娟  🇨🇳🇬🇧  Good sister-in-the-well
王洪娟  🇨🇳🇬🇧  Wang Hongxuan
魏玉娟  🇨🇳🇬🇧  Wei Yuxuan
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
陈真唐娟  🇨🇳🇬🇧  Chen Zhentang
陈娟屁股  🇨🇳🇬🇧  Chen Wei ass
黄娟你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Huang Qi

More translations for 生日快乐,永远是团队中最快乐的女人

永远快乐  🇨🇳🇬🇧  Always happy
生日快乐,永远漂亮  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, always beautiful
生日快乐,永远美丽  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, forever beautiful
妈妈生日快乐!永远年轻,健康快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to Mom!Always young, healthy and happy
生日快乐,生日,生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, birthday, happy birthday
圣诞节快乐,永远快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, happy forever
生日快乐,余生快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, happy life
生日快乐,妈妈,永远爱你  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, Mom, i love you forever
最后,生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Finally, happy birthday
永远快乐为你  🇨🇳🇬🇧  Always happy for you
愿你永远快乐  🇨🇳🇬🇧  May you always be happy
生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Birthday
生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday
生日快乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday
生日快乐  🇭🇰🇬🇧  Happy birthday
生日快乐,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, Merry Christmas
生日快乐圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Birthday Merry Christmas
祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to you And I wish you happy birthday to you
周年生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Birthday, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you
圣诞快乐 AGS团队  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas AGS Team