Vietnamese to Chinese

How to say anh đừng nói móc tôi in Chinese?

你不说钩我

More translations for anh đừng nói móc tôi

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh

More translations for 你不说钩我

金钩钩银钩钩小指头勾一勾  🇨🇳🇬🇧  Gold hook silver hook hook small finger hook hook
钩住  🇨🇳🇬🇧  Hook
上钩  🇨🇳🇬🇧  Bait
鱼钩  🇨🇳🇬🇧  Hook
挂钩  🇨🇳🇬🇧  Hooking
拉钩  🇨🇳🇬🇧  Hook
鱼上钩  🇨🇳🇬🇧  Fish hook
刀片挂钩  🇨🇳🇬🇧  Blade hook
绳子钩子  🇨🇳🇬🇧  rope hook
那你不说我就不说咯  🇨🇳🇬🇧  Then you wont say Ill talk
人们都说,运动和健康挂钩  🇨🇳🇬🇧  People say that exercise is linked to health
我说话你不懂你说话我也不懂  🇨🇳🇬🇧  I speak you dont understand you speak I dont understand
我说20,你说19,我说不可以  🇨🇳🇬🇧  I said 20, you say 19, I said no
你说我说的对不对  🇨🇳🇬🇧  Are you right
你说,我不知道  🇨🇳🇬🇧  You say, I dont know
你说我听不懂  🇨🇳🇬🇧  You said I couldnt understand
我不和你说了  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么  🇨🇳🇬🇧  哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么
我说说你  🇨🇳🇬🇧  I said you
我早和你说 你不要  🇨🇳🇬🇧  I told you you wouldnt