我要买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this one | ⏯ |
我想要买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this | ⏯ |
我们要买这3个 🇮🇹 | 🇬🇧 ITs 3 | ⏯ |
我要买这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this thing | ⏯ |
你好我想要买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to buy this | ⏯ |
我需要买这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy this thing | ⏯ |
我要买这个黄油的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this butter | ⏯ |
我想要买这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this thing | ⏯ |
我要买个碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a bowl | ⏯ |
我要买三个 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy three | ⏯ |
我要买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy one | ⏯ |
我想买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this | ⏯ |
我想买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy this | ⏯ |
我买了这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this | ⏯ |
你们要去买这个,我要用 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to buy this, Im going to use it | ⏯ |
我要买一个鸡腿,我要买一个鸡腿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a chicken leg, Im going to buy a chicken leg | ⏯ |
我要买个刷子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a brush | ⏯ |
我要买个香蕉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a banana | ⏯ |
我要买个茄子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy an eggplant | ⏯ |
我要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take this | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |