Chinese to Vietnamese

How to say 干活有钱,不过用 in Vietnamese?

Có tiền cho công việc, nhưng nó rất hữu ích

More translations for 干活有钱,不过用

拿了钱不干活  🇨🇳🇬🇧  Take the money and dont work
干活  🇨🇳🇬🇧  work
干活  🇨🇳🇬🇧  Work
不用钱  🇨🇳🇬🇧  No money
干活了  🇨🇳🇬🇧  Im working
干活了  🇨🇳🇬🇧  Its work
干嘛不用谢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you thank you
不用钱吗  🇨🇳🇬🇧  No money
不用钱吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you need any money
不用给钱  🇨🇳🇬🇧  No money
不用找钱  🇨🇳🇬🇧  Keep the change
不用跳过  🇨🇳🇬🇧  Dont skip
干过  🇨🇳🇬🇧  Its been done
干活不好我保不了你  🇨🇳🇬🇧  I cant protect you if Im not working well
开始干活  🇨🇳🇬🇧  Get to work
起来干活  🇨🇳🇬🇧  Get up and work
夏天的活动用过他  🇨🇳🇬🇧  Hes been used for summers activities
有过性生活吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had sex
钱?哪里?因为没有钱都不能生活  🇨🇳🇬🇧  Money? Where? You cant live without money
不用找钱了  🇨🇳🇬🇧  Keep the change, please

More translations for Có tiền cho công việc, nhưng nó rất hữu ích

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast