Chinese to Vietnamese

How to say 中国人,过春节,丈夫必须得回中国陪伴,爸爸妈妈 in Vietnamese?

Trung Quốc, qua Lễ hội mùa xuân, người chồng phải quay trở lại China để đi cùng, Mom và Dad

More translations for 中国人,过春节,丈夫必须得回中国陪伴,爸爸妈妈

爸爸中国人 妈妈日本人  🇨🇳🇬🇧  DadChinese Mom Japanese
下个月中国过新年,回去看爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Next month, Chinese New Year, go back to see Mom and Dad
爸爸妈妈都是泰国人  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad are Thai
你爸妈在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is your parents in China
爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
陪伴妈妈过节很好  🇨🇳🇬🇧  Its good to accompany my mother for the holidays
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
中国过春节  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year in China
中国的春节你可以陪我回中国过节吗  🇨🇳🇬🇧  Can you accompany me back to China for the Spring Festival
1号要回去家乡陪爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Number 1 is going back to my hometown to spend time with mom and dad
66,67,68,69,77,17273747576777879123456789爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  66, 67, 68, 69, 77, 17273747777777777779123456789 Mom and Dad
爸爸和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
妈妈爱爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom loves Dad
妈妈爸爸呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad

More translations for Trung Quốc, qua Lễ hội mùa xuân, người chồng phải quay trở lại China để đi cùng, Mom và Dad

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad
爸妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
妈妈爱爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom loves Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
妈妈爸爸呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad
妈妈爸爸在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad
妈妈.爸爸在哪里  🇨🇳🇬🇧  Mom, wheres Dad
爸爸爸爸妈妈你们好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mom and Dad
亲爱的爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dear Mom and Dad