Chinese to Vietnamese

How to say 你好,这里到机场怎么走 in Vietnamese?

Xin chào, làm thế nào tôi có thể đến được sân bay ở đây

More translations for 你好,这里到机场怎么走

你好,机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do I get to the airport
机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
你好,请问机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport, please
到机场的路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
那个机场怎么机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to that airport
到这里怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get here
飞机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
往机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
去机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
去机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the airport
你好,请问飞机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport, please
你好,请问去机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport, please
你好,问一下机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport
你们到机场出口,怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  You get to the airport exit, how do you get to
我想到机场去,这个怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the airport
你好,请问一下机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport, please
纽约机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to New York airport
请问机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the airport
请问机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could i tell me how to get there from the airport
飞机场怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  How do You get to the airport

More translations for Xin chào, làm thế nào tôi có thể đến được sân bay ở đây

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay