Chinese to Vietnamese

How to say 吃的比较晚,早饭 in Vietnamese?

Ăn khuya và dùng bữa sáng

More translations for 吃的比较晚,早饭

我比较早熟  🇨🇳🇬🇧  Im precocious
请问到哪吃饭比较好  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where its better to eat
睡觉比较晚  🇨🇳🇬🇧  Sleep late
你房间的女孩子来的比较早,你朋友来的比较晚  🇨🇳🇬🇧  The girls in your room come earlier, your friends come late
吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast
我最近比较忙,工作的事情比较多,晚一点我会请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy lately, Ive got more things at work, and Ill treat you to dinner later
我很早就吃晚饭了  🇨🇳🇬🇧  I had dinner early
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Sup on
早饭晚饭,中午饭  🇨🇳🇬🇧  Breakfast and dinner, lunch
你这房间的技师来的比较早他女朋友的话来的比较晚  🇨🇳🇬🇧  The technician in your room came earlier and his girlfriends words came later
我刚吃完晚饭,你也早点去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I just finished dinner, and you go to dinner early
吃早饭了  🇨🇳🇬🇧  I had breakfast
我吃早饭  🇨🇳🇬🇧  I have breakfast
吃早饭前  🇨🇳🇬🇧  Before breakfast
吃过早饭  🇨🇳🇬🇧  I had breakfast
去吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Go have breakfast
晚高峰晚高峰,早晚高峰车车辆比较多  🇨🇳🇬🇧  Evening peak evening peak evening peak, morning and evening peak vehicles more
算早上吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Count for breakfast in the morning
晚饭吃了吗?晚饭吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner? Did you have dinner

More translations for Ăn khuya và dùng bữa sáng

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o