Chinese to Vietnamese

How to say 年年摘茶,我们两个人分钱 in Vietnamese?

Chọn trà mỗi năm, hai chúng tôi chia tiền

More translations for 年年摘茶,我们两个人分钱

两个成年人  🇨🇳🇬🇧  Two adults
两位成年人  🇨🇳🇬🇧  Two adults
两年  🇨🇳🇬🇧  Two years
三个成年人两个孩子  🇨🇳🇬🇧  Three adults and two children
两年前  🇨🇳🇬🇧  Two years ago
两年了  🇨🇳🇬🇧  Two years
我们两个人  🇨🇳🇬🇧  The two of us
一个人过年  🇨🇳🇬🇧  A mans New Year
我们有一年卡,两年卡和家庭卡  🇨🇳🇬🇧  We have one-year cards, two-year cards and family cards
在内分泌科工作两年  🇨🇳🇬🇧  Worked in the endocrinology department for two years
我们已经分开一年了  🇨🇳🇬🇧  Weve been apart for a year
两到三年  🇨🇳🇬🇧  Two to three years
两年登记  🇨🇳🇬🇧  Two years of registration
一年两次  🇨🇳🇬🇧  Twice a year
还有两年  🇨🇳🇬🇧  Two more years
两年时间  🇨🇳🇬🇧  Two years
两千年来  🇨🇳🇬🇧  Two thousand years
我们整机保修是两年  🇨🇳🇬🇧  Our full machine warranty is two years
我离婚两年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been divorced for two years
我今年两岁了  🇨🇳🇬🇧  I am two years old this year

More translations for Chọn trà mỗi năm, hai chúng tôi chia tiền

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
奇亚籽  🇨🇳🇬🇧  Chia Seeds
拖累奇亚  🇨🇳🇬🇧  Drag Chia
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
小猪佩奇噔噔噔  🇨🇳🇬🇧  Piggy Peppa Chia
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
易烊千玺和王源一样重  🇨🇳🇬🇧  Yis chia is as heavy as Wang Yuans
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai