你漂亮的小公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Your beautiful little princess | ⏯ |
我的眼里你是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest in my eyes | ⏯ |
小公主真漂亮很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The little princess is so beautiful | ⏯ |
你就是我的公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my princess | ⏯ |
你的眼睛好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eyes are so beautiful | ⏯ |
你的眼睛很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eyes are beautiful | ⏯ |
你的眼睛真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eyes are so beautiful | ⏯ |
你就是我的小公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my little princess | ⏯ |
漂亮,在你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, in your house | ⏯ |
你的眼睛是我见过最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eyes are the most beautiful Ive ever seen | ⏯ |
你的眼影非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eye shadow is very beautiful | ⏯ |
眼睛好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The eyes are beautiful | ⏯ |
好漂亮,在你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, in your house | ⏯ |
他的眼睛很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 His eyes were beautiful | ⏯ |
她的眼睛很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Her eyes were beautiful | ⏯ |
相片上的你很漂亮,所以在我眼里你也是最美的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful in the photo, so in my eyes you are also the most beautiful | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
你觉的你的妻子漂亮还是我漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think your wife is beautiful or me is beautiful | ⏯ |
是的 漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, pretty | ⏯ |
就来我这里做我的公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and be my princess | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |