我自己找就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find it myself | ⏯ |
我自己可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it myself | ⏯ |
我可以自己保护自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I can protect myself | ⏯ |
我自己做就可以了!谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it myself! Thank you | ⏯ |
我自己来就可以了 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it myself, thank you | ⏯ |
就我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Its on my own | ⏯ |
你现在可以自己订饭,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You can order your own mealnow now, cant you | ⏯ |
我可以照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take care of myself | ⏯ |
我可以自己点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I order it myself | ⏯ |
只要灯泡就可以,我们自己可以换 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as the light bulb can, we can change | ⏯ |
晚上我们自己回去就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 At night we can go back on our own | ⏯ |
相信自己可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe that you can | ⏯ |
我可以自己开车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I drive myself | ⏯ |
不,我自己可以回家 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I can go home myself | ⏯ |
我们晚上自己回去就可以,xi 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go back on our own at night, xi | ⏯ |
你打开门自己拿就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can open the door and take it yourself | ⏯ |
你做好自己这水平就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You do your self at this level you can | ⏯ |
他可以锻炼自己 🇨🇳 | 🇬🇧 He can exercise himself | ⏯ |
我可以自己挑鸡蛋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pick my own eggs | ⏯ |
啊,这个我可以自己来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, I can do it myself | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |