Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
那已经很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats been a long time | ⏯ |
这个已经很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 This has been a long time | ⏯ |
已经做好很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
我已经很久不看书了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent read a book for a long time | ⏯ |
已经等了好久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
我已经排队排了很久了咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in line for a long time | ⏯ |
已经很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already good | ⏯ |
已经很棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already great | ⏯ |
我知道你已经等了我很久 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youve been waiting for me for a long time | ⏯ |
已经很便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already cheap | ⏯ |
已经是很低了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already very low | ⏯ |
你已经很棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre already great | ⏯ |
已经很厉害了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already great | ⏯ |
看来已经把这件事情憋在心里已经很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems that this matter has been in my heart for a long time | ⏯ |
我已经好久没回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been home in a long time | ⏯ |
我已经很久没有工作一整夜了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent worked all night for a long time | ⏯ |
这里已经很冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already cold here | ⏯ |
价格已经很低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is already very low | ⏯ |
你已经很危险了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre already in danger | ⏯ |
我已经很优秀了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already very good | ⏯ |