酒店住一晚,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night at the hotel | ⏯ |
你们这里住酒店一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a nights hotel here | ⏯ |
上次住了酒店,多少钱一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I stayed at a hotel, how much is a day | ⏯ |
去酒店多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the hotel | ⏯ |
酒店多少钱一斤呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for the hotel | ⏯ |
来我酒店!一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my hotel! How much money at a time | ⏯ |
你们这儿多多少钱一晚上酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more are you here for a night | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night to stay | ⏯ |
你住在酒店一天要付多少房费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to pay for a day at a hotel | ⏯ |
您好,请问住酒店要多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much does it cost to stay at the hotel one night | ⏯ |
我住三天 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I stay for three days | ⏯ |
啤酒多少钱,啤酒多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is beer, how much is beer | ⏯ |
去洲际酒店多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to get to InterContinental | ⏯ |
跟我回酒店多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it back to the hotel with me | ⏯ |
一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a day | ⏯ |
多少钱一天 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a day | ⏯ |
这里有住宿的酒店,在酒店里有洗澡的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are accommodation hotels, there are baths in the hotel | ⏯ |
请问从这里打车到酒店要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the hotel by taxi from here | ⏯ |
住多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |