Chinese to Vietnamese

How to say 我刚出来上了厕所 in Vietnamese?

Tôi vừa đến phòng tắm

More translations for 我刚出来上了厕所

我刚出去上了厕所  🇨🇳🇬🇧  I just went out to the bathroom
我刚刚借用了厕所  🇨🇳🇬🇧  I just borrowed the bathroom
上厕所了  🇨🇳🇬🇧  I went to the bathroom
我刚在厕所  🇨🇳🇬🇧  I was just in the bathroom
我要上厕所了  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
从厕所走出来  🇨🇳🇬🇧  Get out of the toilet
上厕所  🇨🇳🇬🇧  Use the toilet
我想上厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bathroom
我想上厕所  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the toilet
我要上厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the toilet
我上厕所去  🇨🇳🇬🇧  I go to the toilet
我要上厕所  🇨🇳🇬🇧  I need to go to the restroom
帮我上厕所  🇨🇳🇬🇧  Help me with the toilet
我在上厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the toilet
我去上厕所  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
我上个厕所  🇨🇳🇬🇧  I go to the bathroom
她刚刚在厕所里面吐了  🇨🇳🇬🇧  She just threw up in the toilet
想上厕所  🇨🇳🇬🇧  Want to go to the toilet
上厕所啊!  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
上个厕所  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom

More translations for Tôi vừa đến phòng tắm

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it