作为回报,我愿意做你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 In return, Id like to be your girlfriend | ⏯ |
作为答谢,我愿意做你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 As a thank you, Id like to be your girlfriend | ⏯ |
你愿意做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
我不愿意做你女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be your girlfriend | ⏯ |
做我女朋友你愿意麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
那你愿不愿意做我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
你是否愿意成为我的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
愿意做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my girlfriend | ⏯ |
我愿意做朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to be friends | ⏯ |
美女你好想和你交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty, you want to make friends with you | ⏯ |
我想和美女做朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be friends with beautiful women | ⏯ |
我愿意做你男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to be your boyfriend | ⏯ |
不好意思,我和我女朋友来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im here with my girlfriend | ⏯ |
我是非常愿意成为你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to be your friend | ⏯ |
作为朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 As a friend | ⏯ |
我想和你成为好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be good friends with you | ⏯ |
为了答谢你的帮助,我愿意做你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 In order to thank you for your help, I am willing to be your girlfriend | ⏯ |
你愿意做我男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my boyfriend | ⏯ |
你愿意当我的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my friend | ⏯ |
你愿意做我男朋友嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my boyfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |