营业执照 🇨🇳 | 🇬🇧 License | ⏯ |
营业执照过期 🇨🇳 | 🇬🇧 Business license expires | ⏯ |
他要营业执照的复印件 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants a copy of his business license | ⏯ |
我需要你的营业执照复印件 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a copy of your business license | ⏯ |
你给他看看营业执照 🇨🇳 | 🇬🇧 You show him a business license | ⏯ |
附上营业执照,供您参考 🇨🇳 | 🇬🇧 A business license is attached for your reference | ⏯ |
护照需要去营业厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport needs to go to the office | ⏯ |
执照 🇨🇳 | 🇬🇧 License | ⏯ |
补办护照回执单 🇨🇳 | 🇬🇧 Make up your passport receipt | ⏯ |
去营业厅办理 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the office | ⏯ |
折墙部分不需要有执照 🇨🇳 | 🇬🇧 No license required for the folding wall section | ⏯ |
这种不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of dont | ⏯ |
您要是不用了,需要来联通营业厅办理销号 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are not used, need to come to Unicom office for sales number | ⏯ |
这里今天不营业 🇨🇳 | 🇬🇧 Its closed here today | ⏯ |
我要办理业务 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do business | ⏯ |
营业 🇨🇳 | 🇬🇧 Business | ⏯ |
我要找饭店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a restaurant | ⏯ |
营业员不在 🇨🇳 | 🇬🇧 The salesmans not here | ⏯ |
你要办什么业务 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of business are you going to do | ⏯ |
酒店要拍照用 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotels to take pictures | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |