他是个替身女人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a stand-in woman | ⏯ |
有代替换新的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are generations to replace the new | ⏯ |
谁比晚睡更有助于新陈代谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is more helpful to metabolism than going to bed late | ⏯ |
早睡比晚睡更有助于新陈代谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Going to bed early is more helpful to metabolism than late | ⏯ |
代替 🇨🇳 | 🇬🇧 replace | ⏯ |
替代 🇨🇳 | 🇬🇧 Alternative | ⏯ |
代替 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace | ⏯ |
适量的运动可以促进新陈代谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Moderate exercise boosts metabolism | ⏯ |
我喜欢摸女人的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to touch a womans body | ⏯ |
谢谢。我的身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you. Im in good health | ⏯ |
替身 🇨🇳 | 🇬🇧 Double | ⏯ |
替代品 🇨🇳 | 🇬🇧 Alternatives | ⏯ |
代替了 🇨🇳 | 🇬🇧 Instead of | ⏯ |
可供替代的 🇨🇳 | 🇬🇧 Available as an alternative | ⏯ |
我身体很好,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in good health, thank you | ⏯ |
陈亚莉是逼女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Yali is a woman | ⏯ |
他们是忠诚和崇拜替代嘲讽的替代品 🇨🇳 | 🇬🇧 They are a substitute for loyalty and worship as an alternative to cynicism | ⏯ |
你能代替 🇨🇳 | 🇬🇧 You can replace it | ⏯ |
他代替她 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes replacing her | ⏯ |
可以把你体内的有害物质,快速的通过新陈代谢排出 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get harmful substances in your body out quickly through your metabolism | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |