朋友朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
我的朋友不愿意借我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend doesnt want to lend me money | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 friend | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
朋友 🇭🇰 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
朋友 🇯🇵 | 🇬🇧 Liu Yu | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
朋友 🇭🇰 | 🇬🇧 Friend | ⏯ |
我的朋友要用钱,所以没借我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend wants to use money, so I didnt borrow it | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
朋友的朋友的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife of a friends friend | ⏯ |
和朋友一起做民间资金的拆借 🇨🇳 | 🇬🇧 Make private money lending with friends | ⏯ |
你好,我朋友说有点冷 借被子拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend said its a little cold, borrow edgy to take | ⏯ |
小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Children | ⏯ |
IO朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 IO friends | ⏯ |
朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends House | ⏯ |
我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend | ⏯ |
朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
朋友圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends Circle | ⏯ |
男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Boy friend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |