Chinese to Vietnamese

How to say 唉,我们买东西,现在问朋友借的 in Vietnamese?

Alas, chúng tôi mua những thứ, và bây giờ chúng tôi yêu cầu bạn bè của chúng tôi để mượn chúng

More translations for 唉,我们买东西,现在问朋友借的

借东西的  🇨🇳🇬🇧  Borrow something
借东西  🇨🇳🇬🇧  Borrow something
带小朋友去买东西吃  🇨🇳🇬🇧  Take the children to buy things to eat
他们要借东西  🇨🇳🇬🇧  Theyre going to borrow something
唉,老朋友  🇨🇳🇬🇧  Alas, old friend
我现在去超市买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to the supermarket to buy something now
我想去超市给朋友买东西  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the supermarket to buy something for my friends
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
我的朋友是股东 他问的  🇨🇳🇬🇧  My friend is a shareholder, he asked
我朋友在买肉  🇨🇳🇬🇧  My friends buying meat
但是你买不买东西 我也把你当朋友  🇨🇳🇬🇧  But you cant buy anything and I treat you like a friend
我在外面买东西  🇨🇳🇬🇧  Im shopping outside
我的朋友帮我留了一些东西在这  🇨🇳🇬🇧  My friend helped me keep something here
我的朋友问的  🇨🇳🇬🇧  My friend asked
买东西  🇨🇳🇬🇧  Shopping
我现在去找我的朋友,问问他们玩儿不玩儿  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to my friends now and ask them if Theyre playing
我问问朋友  🇨🇳🇬🇧  Ill ask a friend
我问一下我的朋友们  🇨🇳🇬🇧  I asked my friends
我们现在要去吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to eat now
我男朋友在买水  🇨🇳🇬🇧  My boyfriends buying water

More translations for Alas, chúng tôi mua những thứ, và bây giờ chúng tôi yêu cầu bạn bè của chúng tôi để mượn chúng

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m