Chinese to Vietnamese

How to say 有可以自己煮饭的地方的没有 in Vietnamese?

Không có nơi bạn có thể nấu thức ăn của riêng bạn

More translations for 有可以自己煮饭的地方的没有

附近有没有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any place to eat nearby
有他们自己的地方风味  🇨🇳🇬🇧  Have their own local flavor
有没有近一点吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near
没有去的地方  🇨🇳🇬🇧  theres no place to go
您的内衣没有地方可以洗  🇨🇳🇬🇧  Theres no place for your underwear to wash
有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat
有没有其他的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there anywhere else
航站楼没没有可以吸烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Theres no place in the terminal where theres no smoking
自己煮  🇨🇳🇬🇧  Cook it yourself
有没有地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place
你有没有自己的音乐  🇨🇳🇬🇧  Do you have your own music
我们没有可以坐下来的地方  🇨🇳🇬🇧  We have no place to sit down
有的地方  🇨🇳🇬🇧  There are places
我想去吃饭,哪里有可以吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to dinner, where can I eat
如果你自己煮的饭呢,就拿小的电饭煲煮  🇨🇳🇬🇧  If you cook your own rice, take a small rice cooker
哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
哪儿有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
有没有换外币的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to change foreign currency
有没有卖香烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to sell cigarettes
有没有要改的地方呢  🇨🇳🇬🇧  Is there any place to change

More translations for Không có nơi bạn có thể nấu thức ăn của riêng bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha