Chinese to Vietnamese

How to say 我真不明白,每天说我骗你,我骗你什么了 in Vietnamese?

Tôi thực sự không hiểu, mỗi ngày tôi nói tôi dối với bạn, tôi dối với bạn những gì

More translations for 我真不明白,每天说我骗你,我骗你什么了

我什么事骗你了  🇨🇳🇬🇧  What did I do to lie to you
你说我骗你  🇨🇳🇬🇧  You said I lied to you
我不骗你  🇨🇳🇬🇧  Im not lying to you
你不用骗我了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to lie to me
你骗我  🇨🇳🇬🇧  You lied to me
你说什么我不明白  🇨🇳🇬🇧  What do you mean I dont understand
你不要骗我  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
你欺骗了我  🇨🇳🇬🇧  You cheated me
为什么骗我 你是可爱的骗子  🇨🇳🇬🇧  Why are you lying to me, youre a cute liar
我不明白你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking
我什么时候骗过你  🇨🇳🇬🇧  When did I lie to you
我为什么要骗你呢  🇨🇳🇬🇧  Why would I lie to you
后来发生了什么,你说我骗子  🇨🇳🇬🇧  What happened next, you call me a liar
真不明白你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking about
我没骗你  🇨🇳🇬🇧  I didnt cheat you
为什么骗你  🇨🇳🇬🇧  Why did you lie
欺骗你什么  🇨🇳🇬🇧  Whats cheating on you
不要骗我了  🇨🇳🇬🇧  Dont lie to me
我真不明白你  🇨🇳🇬🇧  I dont understand you
你说什么?我没明白  🇨🇳🇬🇧  What did you say? I dont understand

More translations for Tôi thực sự không hiểu, mỗi ngày tôi nói tôi dối với bạn, tôi dối với bạn những gì

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny