我喜欢吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like noodles | ⏯ |
你喜欢吃这个面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like this noodle | ⏯ |
我喜欢吃面条,但是这个面条没有我们那里面条的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat noodles, but this noodledoes doesnt feel like noodles there | ⏯ |
我喜欢吃中国面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat Chinese noodles | ⏯ |
我喜欢早餐吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like noodles for breakfast | ⏯ |
你们喜欢吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to eat | ⏯ |
我喜欢我喜欢吃面条和米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I like noodles and rice | ⏯ |
你喜欢吃什么,吃饭还是面条 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat, eat or noodles | ⏯ |
你最喜欢什么食物,面条,面条很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite food, noodles, noodles are delicious | ⏯ |
我不喜欢面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like noodles | ⏯ |
我喜欢吃辣条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like spicy bars | ⏯ |
我喜欢吃薯条 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat French fries | ⏯ |
你喜欢吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to eat | ⏯ |
你们喜欢吃辣的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like spicy food | ⏯ |
你们喜欢吃甜品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like dessert | ⏯ |
我们吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat noodles | ⏯ |
最喜欢吃面 🇨🇳 | 🇬🇧 I like noodles best | ⏯ |
有面条吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any noodles | ⏯ |
约翰,你喜欢这条短裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 John, do you like this short | ⏯ |
琼斯,你喜欢这条长裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Jones, do you like this pair of trousers | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |