其实当初你就不应该找中国女孩,你就应该找美国女孩,知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, you should not have looked for Chinese girls, you should find American girls, you know | ⏯ |
他是一个不寻常的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 He is an unusual girl | ⏯ |
我想你应该不是渣女 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you shouldnt be a scum | ⏯ |
是找女孩儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girl | ⏯ |
寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Find | ⏯ |
寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Seek | ⏯ |
这应该不是男孩的钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 This should not be the boys wallet | ⏯ |
我找女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girl | ⏯ |
他应该让我寻找到自己的爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 He should let me find my own love | ⏯ |
不断的寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Constantly looking | ⏯ |
不应该 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
应该不 🇨🇳 | 🇬🇧 It shouldnt be | ⏯ |
中国的女孩子不好,就像我不好,知道吗?你应该找个美国女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls are not good, like I am not good, you know? You should find an American girl | ⏯ |
因为我认为男孩应该照顾女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think boys should take care of girls | ⏯ |
你是你应该找我61 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the 61 you should find me | ⏯ |
你应该是一个比较开放的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You should be a more open girl | ⏯ |
应该是 🇨🇳 | 🇬🇧 Should be | ⏯ |
应该是@ 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be | ⏯ |
你不是女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not a girl | ⏯ |
在寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |