不过这个酒店是外国人开的,好像是 🇨🇳 | 🇬🇧 But this hotel is opened by foreigners, it seems | ⏯ |
好多都是国外的人去 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of them are from abroad | ⏯ |
你们外国人不能接待 🇨🇳 | 🇬🇧 You foreigners cant be hosted | ⏯ |
这里住不了,不能接待外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant live here, you cant accept foreigners | ⏯ |
这里中餐厅和西餐厅都有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are both Chinese and Western restaurants here | ⏯ |
这是不是中国餐厅啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a Chinese restaurant | ⏯ |
那个人好像不像是加拿大人?她好像是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt that guy look like Canadians? She seems to be Chinese | ⏯ |
泰国餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai Restaurant | ⏯ |
中国人都很期待这个节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese are looking forward to the festival | ⏯ |
不接待外宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not accept foreign guests | ⏯ |
不接待外宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont accept foreign guests | ⏯ |
这个餐厅做菜很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 This restaurant is delicious | ⏯ |
你是第一个和我接吻的外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first foreigner to kiss me | ⏯ |
外国人出入境大厅 🇨🇳 | 🇬🇧 The immigration hall for foreigners | ⏯ |
那里也有很多外国友人去参观,每年都会接待很多外国友人的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are also many foreign friends to visit, every year will receive a lot of foreign friends | ⏯ |
你们都是外国人嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all foreigners | ⏯ |
你们是外国人,他们不敢接待,要到涉外酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 You are foreigners, they dare not receive, to foreign-related hotels | ⏯ |
找个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a restaurant | ⏯ |
哪个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Which restaurant | ⏯ |
亲爱的,这几个人好像是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, these guys seem to be Vietnamese | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |