我去请老板过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get my boss over | ⏯ |
可以先买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pay first | ⏯ |
我们先过去,然后我们不用管他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go first, and then we dont care about them | ⏯ |
可以先去ATM取钱,然后再过来付款,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to ATM to withdraw money, and then come over to pay, thank you | ⏯ |
20分钟以后过来接我们,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up in 20 minutes, okay | ⏯ |
可以吗?可以,我明天叫他过来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 May I? Yes, Ill ask him to come and pick you up tomorrow | ⏯ |
你好,老板。过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss. Are you coming here | ⏯ |
我让人过去接你过来可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have someone come over and pick you up | ⏯ |
我通知我老板过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell my boss to come over | ⏯ |
我们现在可以过去先换衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go over and change clothes now | ⏯ |
我可以过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come over | ⏯ |
以后过来可以找他 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find him later | ⏯ |
可以带我过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me over there | ⏯ |
以后我们可以一起过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We can come here together in the future | ⏯ |
我们先去加机油,然后再回来接可可吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we add oil before we come back to pick up the cocoa | ⏯ |
可以吗。老板 🇨🇳 | 🇬🇧 May I. Boss | ⏯ |
可以的,老板,明天你早点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, boss, youll come early tomorrow | ⏯ |
可以好过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come here | ⏯ |
可以送过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bring it here | ⏯ |
你打电话叫你们老板他们过来开车子过来修啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You call your boss and theyre driving over to fix it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |