哦,我想要比较好一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want to be better | ⏯ |
哦,我要点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Id like to order a meal | ⏯ |
哦哦我明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, I see | ⏯ |
比你低一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little lower than you | ⏯ |
不过我比艾艺要白一些 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im whiter than Ai Yi | ⏯ |
你要给我点定金哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to give me a deposit | ⏯ |
哦,我要一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want one | ⏯ |
哦,我明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I see | ⏯ |
哦,我懂一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know a little English | ⏯ |
更白一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little whiter | ⏯ |
明白一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand a little | ⏯ |
你比我想象当中的要瘦一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a little thinner than I thought | ⏯ |
你需要明白什么 比如 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need to understand, like that | ⏯ |
比赛哦 🇨🇳 | 🇬🇧 The game | ⏯ |
我们只能喝一点点白酒,跟她没有办法比 🇨🇳 | 🇬🇧 We can only drink a little white wine, there is no way to compare with her | ⏯ |
我想换一点卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change a little rupee | ⏯ |
比你差点 🇨🇳 | 🇬🇧 worse than you | ⏯ |
你不要骗我哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont lie to me | ⏯ |
你需要等一下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to wait | ⏯ |
哦哦,她年龄比你大很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, shes a lot older than you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
白特老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Whitet | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |