Chinese to Vietnamese

How to say 然后我们换完了越南盾之后再去土山那边 in Vietnamese?

Sau đó, chúng tôi sẽ thay đổi đồng Dong và sau đó đi đến núi

More translations for 然后我们换完了越南盾之后再去土山那边

我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
在那之后,然后  🇨🇳🇬🇧  After that, and then
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
咱们到那儿之后,你尽快换衣服,换完之后我们就去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  When we get there, you change your clothes as soon as possible
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
我们两个不一起飞,我先飞完,然后他看见了,然后再换  🇨🇳🇬🇧  The two of us didnt take off together, I flew first, and then he saw it, and then he changed it
我说完之后再点发  🇨🇳🇬🇧  Ill make a few more shots when Im done
再然后  🇨🇳🇬🇧  And then
速度变快了之后,然后再转接  🇨🇳🇬🇧  After the speed is faster, then transfer
首先然后再然后最后  🇨🇳🇬🇧  First and then last
后盾  🇨🇳🇬🇧  Backing
那之后  🇨🇳🇬🇧  After that
然后按完了开  🇨🇳🇬🇧  Then its done
先去丽丽那儿,之后我们再去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go to Lilis, and then well go to dinner
等你完了以后,我们再去吃饭  🇨🇳🇬🇧  When youre done, well have dinner again
点一下,然后再说完  🇨🇳🇬🇧  Click and then finish
然后再归  🇨🇳🇬🇧  And then go back
那我就说了然后  🇨🇳🇬🇧  Then Ill say it then
然后去  🇨🇳🇬🇧  Then go

More translations for Sau đó, chúng tôi sẽ thay đổi đồng Dong và sau đó đi đến núi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
超级dong  🇨🇳🇬🇧  Super dong
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
董瑞森  🇨🇳🇬🇧  Dong Ruisen
潘东  🇨🇳🇬🇧  Pan Dong