Vietnamese to Chinese

How to say Tìm gái in Chinese?

寻找女孩

More translations for Tìm gái

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 寻找女孩

寻找  🇨🇳🇬🇧  Find
寻找  🇨🇳🇬🇧  Seek
我找女孩  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a girl
在寻找  🇨🇳🇬🇧  Looking for
寻找他  🇨🇳🇬🇧  look for him
想找个女孩  🇨🇳🇬🇧  I want to find a girl
是找女孩儿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a girl
邮差寻找  🇨🇳🇬🇧  The postman looked for it
寻找什么  🇨🇳🇬🇧  Looking for what
寻找某人  🇨🇳🇬🇧  Looking for someone
寻找医院  🇨🇳🇬🇧  Look for a hospital
开始寻找。  🇨🇳🇬🇧  Start looking
他说他正在寻找那个迷路的小女孩  🇨🇳🇬🇧  He said he was looking for the little girl who had lost her way
女孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl girl
他是一个不寻常的女孩  🇨🇳🇬🇧  He is an unusual girl
找个心动的女孩  🇨🇳🇬🇧  Find a girl whos going to move
不断的寻找  🇨🇳🇬🇧  Constantly looking
你是我要找的女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre the girl Im looking for
女孩  🇨🇳🇬🇧  girl
女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl