你星期一工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work on Mondays | ⏯ |
下星期一,老时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Next Monday, old time | ⏯ |
星期六星期天也学工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you study to work on Saturday and Sunday | ⏯ |
上一个星期没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No work last week | ⏯ |
还没有工作,星期一办理出院,星期二开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no work yet, he is discharged from the hospital on Monday and starts work on Tuesday | ⏯ |
你是星期一到星期五有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time from Monday to Friday | ⏯ |
星期三在星期二和星期四的中间 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday is in the middle of Tuesday and Thursday | ⏯ |
星期三在星期四和星期二的中间 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday between Thursday and Tuesday | ⏯ |
星期六星期天也需要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need work on Saturday and Sunday | ⏯ |
你们星期一有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time on Monday | ⏯ |
星期一做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework on Monday | ⏯ |
星期一星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday week | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
中国时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Time in China | ⏯ |
中国时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese time zone | ⏯ |
星期一,星期三,星期五,才有清洁工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Wednesday, Friday, only cleaning wages | ⏯ |
我星期六回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China on Saturday | ⏯ |
实际工作时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Actual working hours | ⏯ |
提前一个星期时间够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it enough for a week in advance | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |