丰盛 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich | ⏯ |
丰盛的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hearty | ⏯ |
很丰盛! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rich | ⏯ |
丰盛的早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 A hearty breakfast | ⏯ |
滴滴真丰盛 🇨🇳 | 🇬🇧 The drops are really abundant | ⏯ |
晚餐真丰盛 🇨🇳 | 🇬🇧 The dinner was so rich | ⏯ |
很丰盛的晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a big dinner | ⏯ |
吃丰盛的早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a hearty breakfast | ⏯ |
我们吃丰盛的/尿 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat hearty/urine | ⏯ |
我们吃丰盛的/////尿 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat hearty////urine | ⏯ |
酒店早餐很丰盛 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel breakfast is very rich | ⏯ |
一顿丰盛的晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 A big dinner | ⏯ |
吃一顿丰盛的午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a big lunch | ⏯ |
例如吃丰盛的午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, a big lunch | ⏯ |
好丰盛,多吃些水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Good, eat more fruit | ⏯ |
吃一顿丰盛的晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a big dinner | ⏯ |
你想象力太丰富了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your imagination is too rich | ⏯ |
夜生活太丰富了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Nightlife is too rich | ⏯ |
我们吃丰盛屎,喝饮尿 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat rich, drink urine | ⏯ |
我们吃丰盛的/尿液/饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat hearty/urine/meals | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |