Chinese to Vietnamese

How to say 太丰盛了 in Vietnamese?

Nó rất giàu

More translations for 太丰盛了

丰盛  🇨🇳🇬🇧  Rich
丰盛的  🇨🇳🇬🇧  Its hearty
很丰盛!  🇨🇳🇬🇧  Its rich
丰盛的早餐  🇨🇳🇬🇧  A hearty breakfast
滴滴真丰盛  🇨🇳🇬🇧  The drops are really abundant
晚餐真丰盛  🇨🇳🇬🇧  The dinner was so rich
很丰盛的晚餐  🇨🇳🇬🇧  Its a big dinner
吃丰盛的早餐  🇨🇳🇬🇧  Have a hearty breakfast
我们吃丰盛的/尿  🇨🇳🇬🇧  We eat hearty/urine
我们吃丰盛的/////尿  🇨🇳🇬🇧  We eat hearty////urine
酒店早餐很丰盛  🇨🇳🇬🇧  The hotel breakfast is very rich
一顿丰盛的晚餐  🇨🇳🇬🇧  A big dinner
吃一顿丰盛的午餐  🇨🇳🇬🇧  Have a big lunch
例如吃丰盛的午餐  🇨🇳🇬🇧  For example, a big lunch
好丰盛,多吃些水果  🇨🇳🇬🇧  Good, eat more fruit
吃一顿丰盛的晚餐  🇨🇳🇬🇧  Have a big dinner
你想象力太丰富了  🇨🇳🇬🇧  Your imagination is too rich
夜生活太丰富了吧  🇨🇳🇬🇧  Nightlife is too rich
我们吃丰盛屎,喝饮尿  🇨🇳🇬🇧  We eat rich, drink urine
我们吃丰盛的/尿液/饭  🇨🇳🇬🇧  We eat hearty/urine/meals

More translations for Nó rất giàu

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no