我从佛山市过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Foshan | ⏯ |
我也是,刚从健身房回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Me too, just got back from the gym | ⏯ |
这个面是从澳洲带回来的 🇭🇰 | 🇬🇧 This face was brought back from Australia | ⏯ |
你是从唐山坐车过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 You came by car from Tangshan | ⏯ |
我刚刚从巴厘岛回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from Bali | ⏯ |
所以,我从那以后,我是再也不敢了 🇨🇳 | 🇬🇧 So, since then, Ive never dared anymore | ⏯ |
那我就是从这里坐飞机回中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So am I flying back to China from here | ⏯ |
回来还从网上订,我们回来还是从网上订旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back also book from the Internet, we come back or book hotels from the Internet | ⏯ |
还回来佛山吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back to Foshan | ⏯ |
这个要从厂家发回来,要从厂家发回来 🇨🇳 | 🇬🇧 This is to send back from the manufacturer, from the manufacturer to send back | ⏯ |
回不去的从前 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go back to the old days | ⏯ |
你回来佛山了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you come back to Foshan | ⏯ |
如果不是你让我回来,我不会再来芭提雅 🇨🇳 | 🇬🇧 If it wasnt for you, I wouldnt be coming back to Pattaya | ⏯ |
他从巴黎给我们带了礼物回来 🇨🇳 | 🇬🇧 He brought us a present from Paris | ⏯ |
我们是从 🇨🇳 | 🇬🇧 We are from | ⏯ |
我刚从英国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from England | ⏯ |
我刚从酒吧回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from the bar | ⏯ |
我刚从首尔回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from Seoul | ⏯ |
你们从机场回来,可以坐大巴车,40分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You get back from the airport, you can take the bus, 40 minutes | ⏯ |
我们25号从大荔返回芽庄,坐飞机回我的家乡中国是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We returned to Nha Trang from Otsuka on the 25th and flew back to my hometown of China, right | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |