Chinese to Vietnamese

How to say 你们真好 in Vietnamese?

Anh thật tử

More translations for 你们真好

有你们真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to have you
有你们在真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to have you here
你们夫妻真好!真幸福  🇨🇳🇬🇧  Youre so nice to husband and wife! Im so happy
你真好  🇨🇳🇬🇧  Youre so nice
你真好  🇨🇳🇬🇧  Thats very kind of you
你真好!  🇨🇳🇬🇧  Thats very kind of you
有你真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to have you
哇,你真好  🇨🇳🇬🇧  Wow, thats so nice
你真人好  🇨🇳🇬🇧  Youre such a nice guy
你真好呀  🇨🇳🇬🇧  Thats very kind of you
你真好看  🇨🇳🇬🇧  You look good
你真好看!  🇨🇳🇬🇧  You look good
你真好笑  🇨🇳🇬🇧  Youre so funny
你们真棒  🇨🇳🇬🇧  You guys are awesome
你们国家的风景真好  🇨🇳🇬🇧  The scenery of your country is very good
有你们两个人在真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to have two of you
你今天真好看你今天真好看  🇨🇳🇬🇧  You have a nice day to see you today
你真好爱你哦  🇨🇳🇬🇧  You love you so much
你对我真好  🇨🇳🇬🇧  You are very kind to me
认识你真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to know you

More translations for Anh thật tử

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents