TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我们约时间 in Vietnamese?

Chúng tôi đang về thời gian

More translations for 我们约时间

预约时间  🇨🇳🇬🇧  Appointment time
约定时间  🇨🇳🇬🇧  Agreed time
我们约的时间是两点  🇨🇳🇬🇧  Were about two oclock
你们大约多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you last
我们重新约时间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we re-date it
我去给你约时间  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an appointment
好的,我们在这个时间前约  🇨🇳🇬🇧  Okay, well be about before this time
我们约个时间做爱吧,好么  🇨🇳🇬🇧  Lets make an appointment to have sex, shall we
您提前跟我约时间  🇨🇳🇬🇧  You asked me for an appointment in advance
约个时间我给你啊  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an appointment
大约多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long is it
大约半年时间  🇨🇳🇬🇧  About half a year
或者我们约个时间,到时候我带你去  🇨🇳🇬🇧  Or well make an appointment, and Ill take you there
我们重新约一个时间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we re-date
我们赶时间  🇨🇳🇬🇧  Were in a hurry
我会提前跟你约时间  🇨🇳🇬🇧  Ill make an appointment with you in advance
约会的时间将在  🇨🇳🇬🇧  The date of the appointment will be in
约个时间给你啊  🇨🇳🇬🇧  Give you an appointment
大约多长时间到  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get there
需要另外约时间  🇨🇳🇬🇧  It takes another time

More translations for Chúng tôi đang về thời gian

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu