TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我们约时间见面谈 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ đáp về thời gian

More translations for 我们约时间见面谈

见面谈  🇨🇳🇬🇧  Meet and talk
什么时候有时间我们可以见面  🇨🇳🇬🇧  When will we have time to meet
他约我今晚见面  🇨🇳🇬🇧  He asked me to meet tonight
预约时间  🇨🇳🇬🇧  Appointment time
约定时间  🇨🇳🇬🇧  Agreed time
我们什么时候见面  🇨🇳🇬🇧  When shall we meet
我们约的时间是两点  🇨🇳🇬🇧  Were about two oclock
见面再谈可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we talk when we meet
如果有时间 我们可以见面聊天  🇨🇳🇬🇧  If theres time we can meet and chat
我们约在什么时候,什么地方见面呢  🇨🇳🇬🇧  When and where shall we meet
sasa今晚没时间,我们另外约个时间再谈。你什么时候回澳洲  🇨🇳🇬🇧  Sasa wont have time tonight. Well talk about it in another time. When will you return to Australia
我没有回复他时间见面  🇨🇳🇬🇧  I didnt reply to his time to meet
需要我和她见面谈吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need me to meet her for a talk
希望到时我们能见面  🇨🇳🇬🇧  Hopefully well meet by then
你们大约多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you last
我们重新约时间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we re-date it
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  Weve met
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  We met
面谈  🇨🇳🇬🇧  Interview
我去给你约时间  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an appointment

More translations for Chúng tôi sẽ đáp về thời gian

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it